Lá vối là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Lá vối là bộ phận của cây Syzygium nervosum, chứa nhiều hoạt chất sinh học như flavonoid và tinh dầu, được sử dụng làm trà thảo dược và vị thuốc dân gian. Với đặc tính kháng khuẩn, chống oxy hóa và hỗ trợ tiêu hóa, lá vối có giá trị trong y học cổ truyền và tiềm năng ứng dụng trong công nghiệp dược phẩm hiện đại.

Giới thiệu về cây vối và lá vối

Cây vối là loài thực vật thuộc họ Myrtaceae, có tên khoa học là Syzygium nervosum (trước đây còn gọi Cleistocalyx operculatus), sinh trưởng ở vùng nhiệt đới, ẩm, phân bố chủ yếu tại Đông Nam Á và miền nam Trung Quốc. Lá, nụ hoa và chồi non của cây vối được dùng phổ biến trong y học cổ truyền Việt Nam dưới dạng nước uống gọi là “nước vối”, có mùi thơm dịu nhẹ, tính mát, được cho là có tác dụng lợi tiểu, giải nhiệt, hỗ trợ tiêu hóa. Tên gọi địa phương khác nhau, cách chế biến và bảo quản lá cũng ảnh hưởng đến chất lượng hoạt tính sinh học của lá vối.

Lá vối thường được thu hái vào sáng sớm khi sương chưa hết hoặc sau mưa nhẹ, chọn lá xanh, không sâu bệnh. Sau khi thu hái, lá được rửa sạch, để hơi ráo nước rồi phơi dưới bóng râm hoặc sấy nhẹ để giữ độ màu và hoạt chất. Việc chế biến truyền thống qua phơi khô hoặc sấy ảnh hưởng đến hàm lượng hợp chất như flavonoid, polyphenol và tinh dầu trong lá, từ đó ảnh hưởng đến độ mạnh của tác dụng dược liệu.

Phân loại thực vật và đặc điểm hình thái

Syzygium nervosum là cây gỗ nhỏ đến trung bình, thường cao khoảng 10‑15 mét, tán rộng, thân mảnh, lá mọc đối, dạng nguyên, hình bầu dục hoặc thuôn dài. Lá có chiều dài trung bình 7‑9 cm, rộng khoảng 2‑4 cm, mặt trên bóng, mặt dưới nhám nhẹ, gân phụ rõ. Hoa nhỏ màu trắng hoặc trắng hơi ngà, mọc thành chùm, quả khi chín có màu tím hay tím đen, ăn được hoặc làm vị thuốc tùy vùng.

Cây vối thích hợp với đất ẩm, thoát nước tốt, pH đất trung tính hoặc nhẹ chua, ánh sáng đầy đủ hoặc bán râm. Cây có thể phát triển thuận lợi vùng trung du, miền núi thấp, độ cao tới khoảng 1.000‑1.500 mét so với mực nước biển, khí hậu nhiệt đới gió mùa với mùa mưa rõ rệt – mùa khô không quá khắc nghiệt. Thân và vỏ cây cũng được dùng thu hoạch trong một số trường hợp để chiết tannin hoặc làm thuốc dân gian.

Nguồn thông tin về phân loại và hình thái chi tiết có thể tham khảo tại nguồn Plants of the World Online – Syzygium nervosumUseful Tropical Plants – Syzygium nervosum.

Thành phần hóa học của lá vối

Lá vối chứa nhiều nhóm hợp chất hoạt tính như: flavonoid, polyphenol, tannin, alkaloid, các hợp chất thơm và tinh dầu. Chiết xuất từ lá và nụ hoa của Cleistocalyx operculatus cho thấy có các phân đoạn chiết dung môi như hexane, ethanol, nước, với các phân đoạn hexane (như phần “leaf hexane fraction”) thường chứa flavonoid và saponin cao. Thành phần hoạt tính phụ thuộc vào bộ phận lá, thời điểm thu hái và điều kiện chế biến. :contentReference[oaicite:0]{index=0}

Tinh dầu lá vối (essential oil) đã được phân tích bằng GC‑MS, kết quả cho thấy gần 98,3% tổng thể tinh dầu được xác định, bao gồm các nhóm chủ yếu: monoterpene hydrocarbon (~88,3 %), sesquiterpene hydrocarbon (~8,3 %), oxygenated sesquiterpenes và oxygenated monoterpenes chiếm phần nhỏ. Những thành phần chính như allo‑ocimene, β‑ocimene (dạng Z và E), α‑pinene, β‑caryophyllene, limonene. :contentReference[oaicite:1]{index=1}

Bảng tóm tắt một số thành phần tinh dầu chủ yếu:

Hợp chấtNhóm hóa họcTỉ lệ ước tính (%)
Allo‑ocimeneMonoterpene hydrocarbon≈ 31,6
(Z)‑β‑ocimeneMonoterpene hydrocarbon≈ 30,4
(E)‑β‑ocimeneMonoterpene hydrocarbon≈ 14,0
α‑pineneMonoterpene hydrocarbon≈ 5,6
β‑caryophylleneSesquiterpene hydrocarbon≈ 4,6
LimoneneMonoterpene hydrocarbon≈ 2,7

Cơ chế tác động sinh học

Chiết xuất từ lá và nụ hoa của cây vối được chứng minh có hoạt tính chống oxy hóa mạnh qua các xét nghiệm như DPPH, ABTS và FRAP, đặc biệt các phân đoạn chứa đa phenol, flavonoid. Phần nước và ethanol từ nụ hoa thường cho hiệu quả cao hơn trong việc trung hòa gốc tự do. :contentReference[oaicite:2]{index=2}

Hoạt tính kháng khuẩn được quan sát với các phân đoạn chiết từ lá và nụ hoa, đặc biệt chống vi khuẩn Helicobacter pylori, và hiệu ứng ức chế enzyme urease; thành phần DMC (2′,4′‑Dihydroxy‑6′‑methoxy‑3′,5′‑dimethylchalcone) được xác định là một trong những hoạt chất chính có hiệu quả cao. :contentReference[oaicite:3]{index=3}

Một số cơ chế khác như ức chế enzyme α‑glucosidase cũng được ghi nhận từ tinh dầu lá vối, giúp làm giảm tốc độ hấp thu đường ruột, hỗ trợ kiểm soát đường huyết. Phân tử hoạt động thông qua việc ức chế enzyme và làm thay đổi tính thấm màng tế bào vi khuẩn. :contentReference[oaicite:4]{index=4}

Tác dụng dược lý của lá vối

Chiết xuất từ lá và nụ hoa của Syzygium nervosum thể hiện nhiều hoạt tính sinh học: chống oxy hóa mạnh, chống viêm, kháng khuẩn, kháng đường huyết và các tế bào ung thư trong các nghiên cứu in vitro. Theo tổng quan của Pham et al. (2020), hơn 86 hợp chất được xác định từ các chiết xuất lá và nụ, bao gồm flavonoid, terpenoid và phloroglucinol; hợp chất DMC (2′,4′‑dihydroxy‑6′‑methoxy‑3′,5′‑dimethylchalcone) là một trong những chất nổi bật về tác dụng dược lý. :contentReference[oaicite:0]{index=0}

Hoạt tính chống oxy hóa được đánh giá qua nhiều phương pháp như DPPH, ABTS, và assay bắt gốc hydroxyl (·OH). Phân đoạn ethanol của chiết xuất nụ hoa (ethanol extract) thường có hiệu quả cao hơn so với nước (water extract), IC₅₀ thấp hơn cho các radical tự do, cho thấy khả năng tặng electron hoặc cho hydrogen mạnh hơn. :contentReference[oaicite:1]{index=1}

Hoạt tính ức chế enzyme được ghi nhận với các enzyme liên quan đến lão hóa da (tyrosinase, elastase), chuyển hóa đường (α‑glucosidase) và urease. Chiết xuất lá vối và nụ hoa có khả năng giảm sự phát triển của viêm, hỗ trợ hệ tiêu hóa, giảm đường huyết bằng cách làm chậm tốc độ hấp thu glucose ruột non. :contentReference[oaicite:2]{index=2}

Độc tính và lưu ý khi sử dụng

Các nghiên cứu sơ bộ cho thấy lá vối được sử dụng tương đối an toàn ở mức dùng thông thường, như trà lá vối hoặc nước hãm nụ hoa. Không có nhiều dữ liệu về độc tính cấp cao hoặc lâu dài, do đó vẫn còn thiếu thiết lập liều tối ưu an toàn cho con người. :contentReference[oaicite:3]{index=3}

Một số nghiên cứu về ảnh hưởng của xử lý nhiệt, sấy, rang lá vối cho thấy nếu nhiệt độ cao hoặc thời gian dài có thể làm giảm hoạt tính chống oxy hóa và làm biến đổi các hoạt chất như phenolic, flavonoid; cũng có thể tăng các yếu tố phản dinh dưỡng nếu xử lý không hợp lý (phytate, tanin). :contentReference[oaicite:4]{index=4}

Khuyến nghị khi sử dụng:

  • Chỉ dùng dạng chiết xuất hoặc trà với liều hợp lý, tránh dùng quá đặc hoặc uống liên tục mà không nghỉ.
  • Người có bệnh dạ dày nhạy cảm nên thử liều nhỏ trước khi sử dụng đều đặn.
  • Người mang thai, trẻ nhỏ hoặc người dùng thuốc đặc hiệu nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y học cổ truyền.

Dinh dưỡng và vai trò văn hóa

Lá và nụ hoa vối không chỉ được dùng làm thuốc mà còn là thức uống dân gian, trà thảo mộc phổ biến, đặc biệt ở miền Bắc và miền Trung Việt Nam. Nước vối thường được uống thay trà, không chứa caffeine, giúp giải nhiệt, hỗ trợ tiêu hóa, làm mát cơ thể trong mùa nóng. Vai trò văn hóa: trà vối thường được dùng trong các dịp sum họp gia đình, trong phong tục uống chè lúc sáng hoặc chiều.

Một số nghiên cứu về chế biến lá vối thành trà khô cho thấy quá trình blanching, sấy convective, rang và ủ nước nóng có ảnh hưởng đáng kể đến hàm lượng phenolic, hoạt tính chống oxy hóa và mùi vị. Ví dụ, lá vối được sấy convective ở ~55°C trong khoảng thời gian phù hợp giữ được hàm lượng phenolic cao, đồng thời giảm các chất phản dinh dưỡng. :contentReference[oaicite:5]{index=5}

Tiềm năng thương mại hóa

Chiết xuất lá và nụ hoa vối có tiềm năng lớn để phát triển sản phẩm thực phẩm chức năng, trà thảo dược, mỹ phẩm và sản phẩm làm đẹp (nutricosmetic). Nghiên cứu mới nhất (Liu et al., 2025) đánh giá hiệu quả của chiết xuất nụ hoa vối trên hoạt tính chống oxy hóa, ức chế enzyme tyrosinase và elastase, cho thấy chiết xuất ethanol có hiệu suất tốt trong việc làm trắng da, chống lão hóa da. :contentReference[oaicite:6]{index=6}

Yêu cầu cho thương mại hóa:

  • Chuẩn hóa quy trình thu hái, chế biến để đảm bảo hoạt chất ổn định.
  • Kiểm định độc tính, liều dùng, an toàn lâu dài đối với người sử dụng.
  • Nghiên cứu mô hình kinh tế, thị trường sản phẩm trà lá vối, chiết xuất mỹ phẩm.

Tài liệu tham khảo

  1. Pham et al., 2020 – Ethnopharmacology, Phytochemistry, and Pharmacology of Syzygium nervosum
  2. Nguyen et al., 2023 – Assessing radical scavenging activity, potential antidiabetic properties
  3. Liu et al., 2025 – Nutraceutical and Nutricosmetic Potential of Flower Buds
  4. Minh & Chanh, 2022 – Effects of Processing Methods on Antioxidants in Tea from Syzygium nervosum Leaves
  5. ScienceDirect – Antidiabetic effect of Syzygium nervosum leaf extract

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề lá vối:

Động lực học phân tử với sự ghép nối tới bể nhiệt độ bên ngoài Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 81 Số 8 - Trang 3684-3690 - 1984
Trong các mô phỏng động lực học phân tử (MD), cần thiết thường xuyên để duy trì các tham số như nhiệt độ hoặc áp suất thay vì năng lượng và thể tích, hoặc để đặt các gradient nhằm nghiên cứu các tính chất vận chuyển trong MD không cân bằng. Một phương pháp được mô tả để thực hiện việc ghép nối với một bể bên ngoài có nhiệt độ hoặc áp suất không đổi với các hằng số thời gian ghép nối có thể...... hiện toàn bộ
Giới thiệu mothur: Phần mềm mã nguồn mở, độc lập với nền tảng, được cộng đồng hỗ trợ để mô tả và so sánh các cộng đồng vi sinh vật Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 75 Số 23 - Trang 7537-7541 - 2009
TÓM TẮT mothur nhắm đến mục tiêu trở thành một gói phần mềm toàn diện cho phép người dùng sử dụng một phần mềm duy nhất để phân tích dữ liệu chuỗi cộng đồng. Phần mềm này xây dựng dựa trên các công cụ trước đó để cung cấp một gói phần mềm linh hoạt và mạnh mẽ cho việc phân tích dữ liệu giải trình tự. Như một nghiên cứu điển hình, chúng tôi đã sử dụng moth...... hiện toàn bộ
Ung thư Vú ở Người: Liên quan giữa tái phát và sống sót với sự khuếch đại của gen ung thư HER-2/neu Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 235 Số 4785 - Trang 177-182 - 1987
Gen ung thư HER-2/neu là một thành viên của họ gen ung thư kiểu erbB và có liên quan nhưng khác biệt so với thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì. Người ta đã chứng minh rằng gen này được khuếch đại trong các dòng tế bào ung thư vú ở người. Nghiên cứu hiện tại đã điều tra sự thay đổi của gen trong 189 trường hợp ung thư vú nguyên phát ở người. HER-2/neu phát hiện được khuếch đại từ 2 lần trở lên đến ...... hiện toàn bộ
#HER-2/neu #ung thư vú #khuếch đại gen #cán bộ tiên đoán sinh học #yếu tố bệnh lý #nghiên cứu gen
Greengenes, Cơ sở dữ liệu gen 16S rRNA được kiểm tra chimera và bàn làm việc tương thích với ARB Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 72 Số 7 - Trang 5069-5072 - 2006
TÓM TẮT Cơ sở dữ liệu gen 16S rRNA ( hiện toàn bộ
Đột Biến EGFR Trong Ung Thư Phổi: Mối Liên Quan Đến Đáp Ứng Lâm Sàng Với Liệu Pháp Gefitinib Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 304 Số 5676 - Trang 1497-1500 - 2004
Các gen thụ thể tyrosine kinase đã được giải trình tự trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) và mô bình thường tương ứng. Đột biến soma của gen thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì\n EGFR đã được phát hiện trong 15 trong số 58 khối u không được lựa chọn từ Nhật Bản và 1 trong số 61 từ Hoa Kỳ. Điều trị bằng chất ức chế kinase nach EGFR gefitinib (I...... hiện toàn bộ
#EGFR #đột biến #ung thư phổi #liệu pháp gefitinib #đáp ứng lâm sàng #Nhật Bản #Hoa Kỳ #ung thư biểu mô tuyến #NSCLC #nhạy cảm #ức chế tăng trưởng #somatic mutations
Phương Pháp Phát Hiện Bằng Phim Đối Với Các Protein và Axit Nucleic Gắn Tritium Trong Gel Polyacrylamide Dịch bởi AI
FEBS Journal - Tập 46 Số 1 - Trang 83-88 - 1974
Trong nghiên cứu này, một phương pháp đơn giản để phát hiện 3H trong gel polyacrylamide bằng kỹ thuật tự phát quang (scintillation autography) sử dụng phim X-quang được mô tả. Gel được khử nước trong dimethyl sulfoxide, ngâm trong dung dịch 2,5-diphenyloxazole (PPO) trong dimethyl sulfoxide, sau đó được làm khô và tiếp xúc với phim RP Royal “X-Omat” ở nhiệt độ -70 °C. ...... hiện toàn bộ
#phát hiện tritium #gel polyacrylamide #phương pháp tự phát quang #protein gắn tritium #axit nucleic gắn tritium
Nhiều lần ước lượng dữ liệu khuyết với phương trình xích: Các vấn đề và hướng dẫn thực hành Dịch bởi AI
Statistics in Medicine - Tập 30 Số 4 - Trang 377-399 - 2011
Tóm tắtNhiều lần ước lượng dữ liệu khuyết bằng phương trình xích là một cách tiếp cận linh hoạt và thiết thực để xử lý dữ liệu bị mất. Chúng tôi mô tả các nguyên tắc của phương pháp này và trình bày cách ước lượng dữ liệu cho các biến số phân loại và định lượng, bao gồm cả các biến số phân phối lệch. Chúng tôi đưa ra hướng dẫn về cách chỉ định mô hình ước lượng và ...... hiện toàn bộ
#ước lượng dữ liệu khuyết #phương trình xích #mô hình ước lượng #phân tích dữ liệu #sức khỏe tâm thần
Rung nhĩ như một yếu tố nguy cơ độc lập đối với đột quỵ: Nghiên cứu Framingham. Dịch bởi AI
Stroke - Tập 22 Số 8 - Trang 983-988 - 1991
Ảnh hưởng của rung nhĩ không do thấp khớp, tăng huyết áp, bệnh tim mạch và suy tim đến tỷ lệ đột quỵ đã được xem xét trên 5.070 người tham gia trong Nghiên cứu Framingham sau 34 năm theo dõi. So với những đối tượng không mắc các tình trạng này, tỷ lệ đột quỵ đã được điều chỉnh theo độ tuổi cao gấp hơn hai lần khi có bệnh tim mạch và cao gấp hơn ba lần khi có tăng huyết áp (p < 0.001). Tỷ l...
Cảnh quan đột biến xác định độ nhạy cảm với sự chặn PD-1 trong ung thư phổi không tế bào nhỏ Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 348 Số 6230 - Trang 124-128 - 2015
Các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch, giúp giải phóng tế bào T của bệnh nhân để tiêu diệt khối u, đang cách mạng hóa điều trị ung thư. Để khám phác các yếu tố di truyền xác định đáp ứng với liệu pháp này, chúng tôi đã sử dụng giải trình tự toàn bộ vùng exome của các khối u phổi không tế bào nhỏ được điều trị bằng pembrolizumab, một kháng thể nhắm đến cái chết tế bào có lập trình - 1 (P...... hiện toàn bộ
Các Kiểm Định Thống Kê Về Tính Trung Lập Của Các Đột Biến Đối Chiếu Với Tăng Trưởng Dân Số, Hiện Tượng Hitchhiking và Lựa Chọn Nền Dịch bởi AI
Genetics - Tập 147 Số 2 - Trang 915-925 - 1997
Mục đích chính của bài báo này là trình bày một số kiểm định thống kê mới về tính trung lập của các đột biến chống lại một lớp mô hình thay thế, trong đó các đa hình DNA có xu hướng thể hiện sự dư thừa của các alen hiếm hoặc các đột biến trẻ. Mục đích khác là nghiên cứu sức mạnh của các kiểm định hiện có và các kiểm định mới phát triển, cũng như xem xét chi tiết mô hình đa hình dưới ảnh hư...... hiện toàn bộ
Tổng số: 16,298   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10